Bảng giá xe Toyota Corolla Altis tại Toyota Từ Sơn Bắc Ninh [NEW]

TOYOTA COROLLA ALTIS

725.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:
Model:

Ưu Đãi & Khuyến Mại COROLLA ALTIS 2022:

> TẶNG TIỀN MẶT <

 > Qà Tặng Siêu Khủng <

GỌI NGAY HOTLINE ĐỂ ĐƯỢC ƯU ĐÃI

Đánh giá chi tiết

ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản.

Đèn sương mù

Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.

Mâm xe

Mâm xe với thiết kế đa chấu kết hợp với nan hoa kép thể hiện sự sang trọng và thể thao

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước sử dụng công nghệ chiếu LED tiên tiến cung cấp khả năng hiển thị tuyệt vời vào ban đêm và góp phần giảm tiêu thụ năng lượng

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau với thiết kế đặc biệt sắc nét cùng dải đèn LED dài mạnh mẽ

TOYOTA COROLLA ALTIS

ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản. 

Hàng ghế sau

Hàng ghế sau rộng rãi mang lại cảm giác thoải mái

Điều hòa

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập mang lại tiện nghi hàng đầu cho hành khách với mức tiêu hao nhiên liệu và tiếng ồn thấp

Hộp đựng đồ tiện lợi

Hộc đựng đồ 2 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện ích

Hộc đựng đồ tiện lợi

Không gian hộc đựng đồ rộng rãi và tiện lợi

Tay tựa hàng ghế thứ hai

Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện ích.

Tay lái

Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi lái xe.

Màn hình giải trí

Màn hình cảm ứng kết nối không dây 9'' kết nối Apple Car Play và Android Auto mang đến những trải nghiệm thú vị

Cột chữ A

Thu hẹp cột chữ A tăng khả năng quan sát vượt trội

Màn hình đa thông tin

Màn hình đa thông tin 7'' mang đến khả năng hiển thị rõ nét & đồng hồ tốc độ có thể chuyển từ loại kim chỉ sang loại hiển thị số

 

TOYOTA COROLLA ALTIS

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

 

Corolla Altis 1.8G CVT

 

Corolla Altis 1.8V CVT

 

Corolla Altis 1.8 HEV CVT

Kích thước  
D x R x C 
( mm )
4630x1780x1435 4630x1780x1435 4630x1780x1455
Chiều dài cơ sở 
( mm )
2700 2700 2700
Khoảng sáng gầm xe 
( mm )
128 130 149
Bán kính vòng quay tối thiểu 
( m )
5.2 5.4 5.4
Trọng lượng không tải 
( kg )
1330 1345 1430
Trọng lượng toàn tải 
( kg )
1720 1740 1830
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 
( mm )
1531/1548 1531/1548 1531/1548
Động cơ  
Loại động cơ

Động cơ thường:

2ZR-FBE

Động cơ thường:

2ZR-FBE

Động cơ điện:

Công suất tối đa: 53

Mô men xoắn tối đa: 163

Động cơ xăng:

2ZR-FBE

Dung tích xy lanh 
( cc )
1798 1798 1798
Công suất tối đa 
( kW (Mã lực) @ vòng/phút )
(103)138/6400 (103)138/6400 (72)97/5200
Mô men xoắn tối đa 
( Nm @ vòng/phút )
172/4000 172/4000 142/3600
Dung tích bình nhiên liệu 
( L )
50 50 43
Hộp số  
  Số tự động vô cấp CVT Số tự động vô cấp CVT Số tự động vô cấp
Hệ thống treo  
Trước MacPherson với thanh cân bằng MacPherson với thanh cân bằng MacPherson với thanh cân bằng
Sau Tay đòn kép Tay đòn kép Tay đòn kép
Phanh  
Trước Đĩa Đĩa Đĩa
Sau Đĩa Đĩa Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải  
  Euro 6 Euro 6 Euro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu  
Trong đô thị 
( lít / 100km )
9 9.4 4.3
Ngoài đô thị 
( lít / 100km )
5.6 5.4 4.6
Kết hợp 
( lít / 100km )
6.8 6.8 4.5
Chế độ lái ECO / POWER  
  2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco), Lái điện
Mã động cơ  
  2ZR-FBE 2ZR-FBE 2ZR-FBE
Lốp xe  
Kích thước lốp 205/55R16 225/45R17 225/45R17
Mâm xe  
  Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
SO SÁNH
GIÁ XE TOYOTA VIOS
GIÁ XE TOYOTA YARIS CROSS
TOYOTA COROLLA ALTIS
GIÁ XE TOYOTA CAMRY
GIÁ XE TOYOTA WIGO
GIÁ XE TOYOTA INNOVA
GIÁ XE TOYOTA FORTUNER
GIÁ XE TOYOTA HILUX
GIÁ XE TOYOTA RUSH
GIÁ XE TOYOTA AVANZA
TOYOTA LAND CRUISER PRADO
TOYOTA LAND CRUISER 300
GIÁ XE TOYOTA ALPHARD
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

zalo